Novak Djokovic là ai? Khám phá tiểu sử và sự nghiệp vĩ đại

14:20 16/12/2024 Tiểu sử Tuấn Tài

Novak Djokovic là ai, một trong những tay vợt vĩ đại nhất lịch sử quần vợt, không chỉ nổi bật với những thành tích đáng nể mà còn với câu chuyện cuộc đời đầy cảm hứng. Hành trình từ một cậu bé đam mê tennis đến vị trí số 1 thế giới là một hành trình đầy thách thức và thành công.

Novak Djokovic là ai?

Novak Djokovic (tiếng Serbia: Новак Ђоковић, Novak Đoković, phát âm [nôʋaːk dʑôːkoʋitɕ]; sinh ngày 22 tháng 5 năm 1987) là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Serbia, hiện đang giữ vị trí số 1 thế giới trong bảng xếp hạng của Hiệp hội Quần vợt Chuyên nghiệp (ATP) ở nội dung đơn nam.

Djokovic đã đạt kỷ lục giữ vị trí số 1 thế giới trong tổng cộng 428 tuần, trải dài qua 12 năm khác nhau, và đã kết thúc năm ở vị trí số 1 đến 8 lần – một kỷ lục trong lịch sử quần vợt. Anh cũng là tay vợt nam giành được nhiều danh hiệu Grand Slam đơn nhất mọi thời đại với 24 danh hiệu, trong đó có kỷ lục 10 chức vô địch tại Úc mở rộng.

Trong sự nghiệp đánh đơn, anh là người duy nhất giành chiến thắng tại mỗi giải Grand Slam ít nhất 3 lần và hoàn thành Golden Masters – một thành tích mà anh đã đạt được hai lần. Với những thành tựu xuất sắc trong sự nghiệp, Novak Djokovic được nhiều người coi là tay vợt vĩ đại nhất mọi thời đại.

Djokovic bắt đầu sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào năm 2003. Năm 2008, khi mới 20 tuổi, anh đã phá vỡ thế thống trị của Roger Federer và Rafael Nadal bằng việc giành danh hiệu Grand Slam đầu tiên tại Giải Úc mở rộng. Từ năm 2010, Djokovic dần khẳng định mình là một đối thủ đáng gờm, cùng với Federer và Nadal tạo nên bộ ba “Big Three” trong làng quần vợt.

Năm 2011, Djokovic lần đầu tiên lên ngôi số 1 thế giới, giành được 3 danh hiệu Grand Slam và lập kỷ lục với 5 danh hiệu Masters, trong khi có tỷ số đối đầu 10-1 trước Federer và Nadal. Anh tiếp tục là tay vợt thành công nhất trong quần vợt nam cho đến hết thập kỷ đó. Năm 2015, Djokovic có mùa giải xuất sắc nhất khi vào chung kết 15 giải liên tiếp, giành kỷ lục 10 danh hiệu lớn trong mùa và thắng 31 trận đối đầu với các tay vợt top 10.

Do phản đối tiêm vắc xin ngừa Covid-19, Djokovic đã bỏ lỡ nhiều giải đấu trong năm 2022, bao gồm cả Úc mở rộng và Mỹ mở rộng. Tuy nhiên, một năm sau, anh trở lại và giành lại chức vô địch Úc mở rộng 2023, sau đó đăng quang tại Pháp mở rộng, lập kỷ lục về số danh hiệu đơn nam nhiều nhất trong lịch sử.

Ở tuổi 36, Djokovic còn lập kỷ lục trở thành tay vợt lớn tuổi nhất vô địch tại Pháp mở rộng và Mỹ mở rộng vào năm 2023. Anh cũng xác lập kỷ lục vào chung kết cả 4 giải Grand Slam và vô địch 3 giải ở tuổi 36, đồng thời trở thành tay vợt giành được 12 danh hiệu Grand Slam sau 30 tuổi. Đại diện cho Serbia, Djokovic đã dẫn dắt đội tuyển quốc gia đến chức vô địch Davis Cup đầu tiên vào năm 2010 và danh hiệu ATP Cup đầu tiên vào năm 2020.

Anh cũng giành huy chương đồng tại Thế vận hội Bắc Kinh 2008 và huy chương vàng tại Thế vận hội Paris 2024. Djokovic đã nhận được nhiều vinh dự cao quý như Huân chương Thánh Sava, Huân chương Ngôi sao Karađorđe và Huân chương Cộng hòa Srpska. Những giải thưởng khác của anh bao gồm bốn lần được vinh danh là Vận động viên Thế giới của Năm do Laureus trao tặng (2012, 2015, 2016 và 2019) và Nhân vật Thể thao Nước ngoài của Năm 2011 do BBC bình chọn.

Tuổi thơ và sự nghiệp

Novak Djokovic, sinh ngày 22 tháng 5 năm 1987 tại Belgrade, Serbia (lúc đó thuộc Nam Tư), là một trong những vận động viên quần vợt xuất sắc nhất thế giới. Anh xuất thân từ một gia đình có gốc gác Serbia và Croatia, với hai người em trai cũng theo đuổi sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp.

Djokovic được nuôi dưỡng và lớn lên tại Monte Carlo, Monaco, và từ năm 2006 đến 2013, anh được huấn luyện bởi Marián Vajda, trước khi Boris Becker đảm nhận vai trò huấn luyện viên trưởng. Djokovic thông thạo nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Serbia, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Ý.

Anh gặp người vợ tương lai của mình, Jelena Ristić, tại trường trung học và hai người bắt đầu hẹn hò vào năm 2005. Họ đính hôn vào năm 2013 và kết hôn vào tháng 7 năm 2014 tại Sveti Stefan, Montenegro. Cặp đôi có hai con: con trai Stefan, sinh tháng 10 năm 2014, và con gái Tara, sinh tháng 9 năm 2017.

Djokovic bắt đầu chơi tennis từ năm bốn tuổi và được tay vợt người Nam Tư Jelena Genčić phát hiện tài năng tại Mount Kopaonik. Genčić đã huấn luyện Djokovic trong sáu năm trước khi đề nghị anh ra nước ngoài để phát triển sự nghiệp. Năm 12 tuổi, Djokovic chuyển đến học viện quần vợt của Nikola Pilić ở Đức và bắt đầu sự nghiệp quốc tế vào năm 14 tuổi.

Djokovic nổi tiếng với khả năng hài hước, thường giả mạo các đồng nghiệp của mình, đặc biệt là Rafael Nadal và Maria Sharapova, điều này đã giúp anh thu hút sự chú ý của công chúng và giới truyền thông.

Anh là một thành viên của Giáo hội Chính thống Serbia và đã nhận được Huân chương Thánh Sava I vì những đóng góp từ thiện của mình cho các tu viện và cộng đồng ở Serbia. Djokovic cũng là một người hâm mộ của các câu lạc bộ bóng đá Sao Đỏ Beograd, AC Milan và SL Benfica. Ngoài ra, anh còn được biết đến với việc thực hành thiền định tại chùa Phật giáo Buddhapadipa ở Wimbledon, điều mà anh tin là mang lại sức mạnh tích cực trong cuộc sống.

Djokovic không chỉ là một tay vợt vĩ đại mà còn là một người có sức ảnh hưởng lớn trong và ngoài sân quần vợt, với sự cam kết mạnh mẽ đối với hòa bình và từ thiện.

Sự nghiệp thi đấu

Năm 2006 đánh dấu sự thăng tiến mạnh mẽ của Novak Djokovic trong làng quần vợt thế giới. Từ một tay vợt trẻ đang lên, Djokovic đã nhanh chóng vươn lên và giành được danh hiệu ATP đầu tiên trong sự nghiệp của mình.

Danh hiệu ATP đầu tiên:Djokovic bắt đầu năm 2006 với vị trí thứ 78 trên bảng xếp hạng ATP, nhưng đã nhanh chóng vươn lên nhờ những thành tích ấn tượng. Anh đã lọt vào tứ kết Roland Garros và vòng 4 Wimbledon, giúp anh tiến vào top 40 tay vợt hàng đầu thế giới. Ba tuần sau Wimbledon, Djokovic đã giành danh hiệu ATP đầu tiên của mình tại giải đấu Amersfoort mà không để thua một set nào. Không lâu sau đó, anh tiếp tục giành chiến thắng tại giải Metz, và chính thức lọt vào top 20 thế giới lần đầu tiên trong sự nghiệp.

Cúp Hopman:Djokovic cùng với đồng đội Ana Ivanović đã tham dự Cúp Hopman, một giải đấu đồng đội nam nữ, nhưng không may để thua trong trận chung kết. Tuy nhiên, thất bại này không làm giảm đi sự nổi bật của anh trong mùa giải.

Thăng tiến vượt bậc:Với những chiến thắng quan trọng tại các giải đấu lớn như Indian Wells (Á quân) và Miami (Vô địch), Djokovic đã chính thức bước vào top 10 tay vợt hàng đầu thế giới. Đáng chú ý, tại Miami, Djokovic đã đánh bại tay vợt số 1 thế giới Rafael Nadal để giành chiến thắng.

Năm 2007:Djokovic bắt đầu năm 2007 với một chiến thắng tại giải đấu Adelaide. Tại Australian Open, anh lọt vào vòng 4 nhưng để thua trước Roger Federer. Với những thành tích xuất sắc tại các giải Masters như Indian Wells và Miami, Djokovic đã củng cố vị trí của mình trong top 10 thế giới.

Djokovic sau đó tiếp tục gây ấn tượng tại Wimbledon và US Open. Tại US Open, anh đã đánh bại cả Andy Roddick, Rafael Nadal và Roger Federer để giành danh hiệu tại Canadian Open ở Montreal, một thành tích đáng nể khi anh trở thành tay vợt đầu tiên đánh bại cả ba tay vợt hàng đầu thế giới trong một giải đấu kể từ năm 1994.

Năm 2008:Năm 2008, Djokovic giành được danh hiệu Grand Slam đầu tiên trong sự nghiệp tại Australian Open. Anh đã đánh bại Jo-Wilfried Tsonga trong trận chung kết để giành chiến thắng. Đây là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Djokovic, khẳng định vị thế của anh trong làng quần vợt thế giới.

Năm 2009: Mười trận chung kết, năm danh hiệu và sự xuất hiện của “big four”

Djokovic năm 2009
Djokovic bắt đầu năm 2009 tại giải Brisbane International ở Brisbane, Australia, nhưng bị loại ngay từ vòng đầu tiên bởi Ernests Gulbis. Tại Medibank International ở Sydney, anh tiếp tục thất bại, thua Jarkko Nieminen ở bán kết. Đương kim vô địch Úc Mở rộng, Djokovic phải rút lui ở trận tứ kết gặp Andy Roddick.

Tại Open 13 ở Marseille, Djokovic thua ở bán kết trước Jo-Wilfried Tsonga. Tuy nhiên, anh đã vô địch Barclays Dubai Tennis Championships, đánh bại David Ferrer để giành danh hiệu thứ 12 trong sự nghiệp. Djokovic vào đến tứ kết tại BNP Paribas Open ở Indian Wells, nhưng thua Andy Roddick. Tại Sony Ericsson Open ở Key Biscayne, Florida, Djokovic đánh bại Federer ở bán kết, nhưng thua Andy Murray trong trận chung kết.

Djokovic tiếp tục vào chung kết Monte-Carlo Rolex Masters, nhưng thất bại trước Rafael Nadal. Anh cũng thất bại trong việc bảo vệ chức vô địch tại Internazionali BNL d’Italia ở Rome, nơi anh lại thua ở chung kết. Djokovic giành danh hiệu thứ hai trong năm tại Serbia Mở rộng sau khi đánh bại Łukasz Kubot trong trận chung kết.

Trong US Open Series, Djokovic vào tứ kết Cúp Rogers ở Montreal, và đánh bại Rafael Nadal ở bán kết tại Western & Southern Financial Group Masters, nhưng thua Roger Federer ở chung kết. Djokovic vào bán kết US Open nhưng thất bại trước Federer.

Tại Trung Quốc Mở rộng ở Bắc Kinh, Djokovic vô địch sau khi đánh bại Marin Čilić trong trận chung kết. Tại Shanghai ATP Masters 1000, Djokovic thua ở bán kết trước Nikolay Davydenko.

Tại Davidoff Swiss Indoors ở Basel, Djokovic đánh bại Federer trong trận chung kết để giành danh hiệu thứ tư trong năm. Tại BNP Paribas Masters ở Paris, Djokovic vô địch giải Masters 1000 đầu tiên trong năm. Anh kết thúc năm với vị trí thứ 3 thế giới lần thứ ba liên tiếp, vào đến 10 trận chung kết và giành được 5 danh hiệu.

Năm 2010: Chung kết mỹ mở rộng và giành cúp davis cùng serbia

Djokovic năm 2010
Djokovic bắt đầu năm 2010 bằng việc thi đấu tại AAMI Classic, nơi anh đánh bại Tommy Haas nhưng thua Fernando Verdasco. Tại Australian Open, Djokovic bị loại ở tứ kết bởi Jo-Wilfried Tsonga. Anh tiếp tục thi đấu tốt và vào đến bán kết ở Rotterdam, trước khi giành danh hiệu đầu tiên trong năm tại Dubai Championships sau khi đánh bại Youzhny.

Djokovic giúp Serbia vào tứ kết Davis Cup sau khi đánh bại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, anh thất bại tại Indian Wells Masters và Miami Masters, dẫn đến việc ngừng hợp tác với huấn luyện viên Todd Martin. Trên mặt sân đất nện, Djokovic vào bán kết Monte-Carlo Masters và tứ kết tại Giải Ý mở rộng ở Rome. Tại giải đấu quê nhà Serbia Open, Djokovic rút lui ở tứ kết.

Tại French Open, Djokovic vào tứ kết nhưng thua Jürgen Melzer sau 5 set. Anh vào bán kết Wimbledon nhưng thua Tomáš Berdych. Djokovic tiếp tục thi đấu mạnh mẽ, vào bán kết Canadian Open và tứ kết Cincinnati Masters.

Tại US Open, Djokovic đánh bại Federer trong trận bán kết kịch tính nhưng thua Rafael Nadal ở chung kết. Sau đó, anh giúp Serbia vào chung kết Davis Cup và giành chức vô địch đầu tiên sau khi đánh bại Pháp.

Djokovic kết thúc năm ở vị trí thứ 3 thế giới lần thứ tư liên tiếp, giành hai danh hiệu đơn trong chiến thắng Davis Cup của Serbia, đồng thời được vinh danh là “Vận động viên Serbia của năm.”

Năm 2011: Vươn lên số 1 thế giới

Djokovic năm 2011
Mùa giải 2011 là một bước ngoặt trong sự nghiệp của Djokovic, khi anh vượt qua Federer và Nadal để đứng số 1 thế giới. Đây là năm mà Djokovic không còn chỉ là người tô điểm cho các trận đấu giữa Federer và Nadal mà thực sự trở thành một huyền thoại.

Djokovic bắt đầu năm với chức vô địch Grand Slam Úc Mở rộng và kết thúc bằng chức vô địch US Open. Anh giành 3 chức vô địch Grand Slam và thêm 7 danh hiệu đơn khác. Thành tích này giúp Djokovic đoạt giải thưởng vận động viên nước ngoài xuất sắc nhất năm 2011 của BBC.

Djokovic đã chinh phục được thế giới quần vợt, trở thành một huyền thoại và là tay vợt số 1 thế giới.

Năm 2012, Novak Djokovic tiếp tục khẳng định vị thế số 1 thế giới khi giành chức vô địch Úc Mở rộng lần thứ ba. Được xếp hạt giống số 1, Djokovic vượt qua các đối thủ mạnh như David Ferrer, Andy Murray và đặc biệt là Rafael Nadal trong trận chung kết căng thẳng kéo dài 5 giờ 53 phút, trở thành trận chung kết Grand Slam dài nhất trong lịch sử. Đây cũng là chiến thắng Grand Slam thứ năm trong sự nghiệp của anh. 

Tại Pháp Mở rộng, Djokovic tiến vào chung kết sau khi vượt qua Federer ở bán kết, nhưng một lần nữa chịu thất bại trước Nadal sau trận đấu kéo dài 2 ngày. Anh tiếp tục thi đấu tốt ở Wimbledon, vào đến bán kết trước khi để thua Federer. 

Tại Mỹ Mở rộng, Djokovic vào đến chung kết nhưng thua Andy Murray sau 5 set đấu kịch tính. Dù thất bại ở một số giải lớn, Djokovic vẫn kết thúc năm với chức vô địch ATP World Tour Finals khi đánh bại Federer ở chung kết, bảo vệ thành công ngôi vị số 1 thế giới lần thứ hai liên tiếp.

Trong giai đoạn cuối năm, Djokovic thể hiện phong độ ấn tượng khi giành các danh hiệu tại China Open, Thượng Hải Masters, Paris Masters và ATP World Tour Finals. Tuy vậy, anh kết thúc năm ở vị trí số 2 thế giới, nhường ngôi số 1 cho Nadal.

Năm 2014, Djokovic bắt đầu mùa giải với kỳ vọng lớn tại Úc Mở rộng, nhưng anh bất ngờ bị loại ở tứ kết bởi Stan Wawrinka. Sau đó, Djokovic lấy lại phong độ khi giành chức vô địch tại Indian Wells và Miami Masters, đánh bại Federer và Nadal. 

Dù thi đấu không thành công tại Cincinnati và Montreal, Djokovic kết thúc năm với phong độ ấn tượng khi giành thêm các danh hiệu tại Paris Masters và ATP World Tour Finals, bảo vệ thành công ngôi vị số 1 thế giới lần thứ ba trong sự nghiệp, vượt qua sự bám đuổi quyết liệt của Federer.

Năm 2015 là một mùa giải đỉnh cao của Novak Djokovic, khi anh thống trị làng quần vợt thế giới và phá nhiều kỷ lục trên bảng xếp hạng ATP. Bắt đầu năm với vị trí số 1 thế giới, Djokovic có những chiến thắng ấn tượng và giành nhiều danh hiệu quan trọng.

Djokovic khởi đầu năm tại giải Qatar nhưng bị loại sớm, rồi sau đó thất bại trước Roger Federer trong trận chung kết ATP Dubai 500. Tuy nhiên, tại Australian Open 2015, Djokovic đã chứng tỏ đẳng cấp của mình khi giành chiến thắng trong trận chung kết trước Andy Murray sau 4 set căng thẳng, đánh dấu lần thứ 5 anh đăng quang tại giải đấu này. Tiếp nối thành công, Djokovic tiếp tục giành hai danh hiệu Masters 1000 liên tiếp tại Indian Wells và Miami, thắng Federer và Murray trong các trận chung kết.

Trên mặt sân đất nện, Djokovic mở đầu bằng chức vô địch Monte Carlo, nơi anh loại Rafael Nadal ở bán kết và thắng Tomas Berdych ở chung kết, trở thành tay vợt đầu tiên trong lịch sử vô địch cả ba giải Masters 1000 đầu năm. Anh không tham dự Madrid nhưng lại tiếp tục vô địch Roma Masters, lần này hạ gục Federer trong trận chung kết, giúp Djokovic nâng tổng số danh hiệu ATP Masters 1000 lên con số 24, chỉ còn đứng sau Nadal.

Cuối năm, Djokovic tiếp tục chuỗi phong độ ấn tượng khi vô địch liên tiếp các giải đấu tại Bắc Kinh, Thượng Hải, và Paris Masters. Tại ATP World Tour Finals, Djokovic đánh bại Federer để vô địch lần thứ 4 liên tiếp, hoàn thành một mùa giải lịch sử với 15 trận chung kết liên tiếp, một kỷ lục mà đến nay chưa ai phá vỡ.

Năm 2016 tiếp tục là năm thành công của Djokovic khi anh giành Grand Slam thứ 11 tại Australian Open và hoàn tất “Nole Slam” sau khi vô địch Roland Garros, trở thành đương kim vô địch của cả bốn giải Grand Slam. Đặc biệt, anh còn phá kỷ lục điểm số trên bảng xếp hạng ATP, khẳng định vị thế của tay vợt hàng đầu thế giới trong giai đoạn này.

2019: Thành công và các giải đấu quan trọng

Úc Mở rộng: Djokovic giành chức vô địch Úc Mở rộng lần thứ 7 sau khi đánh bại Rafael Nadal trong trận chung kết. Đây là danh hiệu Grand Slam thứ 15 của anh và đã nâng kỷ lục vô địch Úc Mở rộng của anh lên con số 7.

Wimbledon: Djokovic giành chiến thắng trong trận chung kết Wimbledon 2019 dài nhất lịch sử (4 giờ 57 phút) trước Roger Federer, sau khi cứu hai championship point ở set thứ 5. Đây là danh hiệu Wimbledon thứ 5 của Djokovic và Grand Slam thứ 16.

2020: Vượt qua thách thức và thành công

Úc Mở rộng: Djokovic bảo vệ thành công danh hiệu Úc Mở rộng với chiến thắng trước Dominic Thiem trong trận chung kết, nâng tổng số Grand Slam của anh lên 17.

COVID-19 và Adria Tour: Djokovic bị chỉ trích sau khi xét nghiệm dương tính với COVID-19 trong Adria Tour, một giải đấu từ thiện do anh tổ chức. Anh xin lỗi và nhận trách nhiệm về sự thiếu sót trong tổ chức.

Cincinnati Masters: Djokovic giành danh hiệu Cincinnati Masters thứ hai, hoàn thành Golden Masters lần thứ hai trong sự nghiệp và cân bằng kỷ lục danh hiệu Masters 1000 của Rafael Nadal với 35 danh hiệu.

US Open: Djokovic bị loại khỏi US Open sau khi vô tình đánh trúng trọng tài, dẫn đến việc bị trừ điểm xếp hạng và tiền thưởng.

Rome Masters: Djokovic giành danh hiệu Rome Masters thứ năm, nâng tổng số danh hiệu Masters 1000 của anh lên 36.

2021: Cú sốc và vinh quang

Australian Open: Djokovic giành chức vô địch Úc Mở rộng lần thứ 9, nâng tổng số Grand Slam lên 18.

Pháp mở rộng: Djokovic thắng Rafael Nadal ở bán kết và sau đó giành chức vô địch Pháp mở rộng, nâng tổng số Grand Slam của anh lên 19.

Wimbledon: Djokovic giành chức vô địch Wimbledon lần thứ 6, san bằng kỷ lục 20 Grand Slam với Rafael Nadal và Roger Federer.

2022: Tranh cãi và thành công

Tranh cãi Úc mở rộng: Djokovic bị từ chối nhập cảnh vào Úc vì vấn đề liên quan đến vắc-xin COVID-19 và bị trục xuất khỏi đất nước. Đây là một cú sốc lớn đối với sự nghiệp của anh.

Kết quả thi đấu: Djokovic tiếp tục tham gia các giải đấu khác nhưng không thể tham dự nhiều giải đấu quan trọng do các hạn chế liên quan đến COVID-19. Anh giành danh hiệu Wimbledon lần thứ 7 và đạt kỷ lục Masters thứ 38, cùng với danh hiệu cuối năm lần thứ 6.

Năm 2022 là một năm đầy thách thức và sự biến động cho Djokovic, với tranh cãi liên quan đến vắc-xin và hạn chế đi lại. Tuy nhiên, anh vẫn chứng tỏ khả năng của mình trên sân đấu với những thành tích ấn tượng.

Kỷ lục mà Djokovic đạt được

Novak Djokovic đã có một sự nghiệp ấn tượng với nhiều thành tích đáng chú ý qua các mùa giải. Dưới đây là tổng hợp một số điểm nổi bật của Djokovic từ các mùa giải mà bạn đã đề cập:

Mùa giải 2011

Danh hiệu: Djokovic giành 10 danh hiệu, bao gồm 3 Grand Slam (Úc Mở rộng, Wimbledon, Hoa Kỳ Mở rộng) và 5 giải Masters 1000 (Indian Wells, Key Biscayne, Madrid Masters, Roma Masters, Cúp Rogers).

Thành tích thắng: 70 trận thắng, bao gồm chuỗi 43 trận thắng liên tiếp.

Điểm số và xếp hạng: Djokovic đứng thứ 1 với 16,145 điểm, kỷ lục điểm số trong lịch sử ATP.

Tiền thưởng: 14,418,664 USD, kỷ lục tiền thưởng trong một mùa giải.

Gặp Nadal: Djokovic thắng cả 6 trận chung kết gặp Nadal trong mùa.

Mùa giải 2013

Grand Slam: Djokovic vô địch Úc Mở rộng, trở thành tay vợt đầu tiên vô địch 3 lần liên tiếp tại đây và cân bằng kỷ lục 4 danh hiệu với Agassi và Federer.

Mùa giải 2015

Masters 1000: Djokovic vô địch liên tiếp 3 giải Masters 1000 đầu năm và có 26 danh hiệu, vượt qua Federer.

Tiền thưởng: Vượt qua cột mốc 21 triệu USD tiền thưởng trong một mùa giải.

ATP World Tour Finals: Djokovic vô địch ATP Finals 4 năm liên tiếp và lập kỷ lục 15 trận chung kết.

Mùa giải 2016

Grand Slam: Djokovic vô địch Australian Open, cân bằng số chức vô địch của Roy Emerson.

Masters 1000: Djokovic có 28 danh hiệu, lập kỷ lục vô địch hai Masters 1000 đầu năm trong ba năm liên tiếp.

Tiền thưởng: Vượt 100 triệu USD tiền thưởng từ thi đấu.

Grand Slam: Djokovic là tay vợt thứ hai giành cả bốn Grand Slam liên tiếp.

Mùa giải 2017

Thất vọng: Mùa giải không thành công với việc gặp chấn thương và rơi khỏi Top 10 ATP.

Mùa giải 2018

Phục hồi: Djokovic vượt qua khó khăn để giành chức vô địch Wimbledon và US Open, và hoàn tất cú đúp Golden Masters.

Mùa giải 2019

Australian Open: Djokovic vô địch lần thứ 7 tại Australian Open.

Wimbledon: Trận chung kết kéo dài 4 giờ 57 phút, Djokovic đánh bại Federer trong loạt tie-break.

Mùa giải 2020

Australian Open: Djokovic vô địch.

US Open: Djokovic bị loại sau khi vô tình đánh trúng trọng tài.

Roland Garros: Thua Nadal trong trận chung kết.

Mùa giải 2021

Grand Slam: Djokovic vô địch Australian Open, Roland Garros, và Wimbledon, cân bằng kỷ lục Grand Slam với Nadal và Federer.

Wimbledon: Djokovic vô địch lần thứ ba liên tiếp, trở thành tay vợt thứ tư trong kỷ nguyên mở.

Mùa giải 2023

Grand Slam: Djokovic vô địch Australian Open, Roland Garros, và US Open, nâng tổng số Grand Slam lên 24, vượt qua Nadal.

ATP Finals: Djokovic vô địch ATP Finals, lên ngôi số 1 thế giới trong 428 tuần.

Những thành tích này không chỉ chứng tỏ sự xuất sắc của Djokovic trên sân đấu mà còn phản ánh sự ổn định và khả năng duy trì phong độ đỉnh cao qua nhiều năm.

Tiểu sử của Novak Djokovic là minh chứng sống động cho sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Thành công của anh không chỉ là những con số trên bảng xếp hạng mà còn là nguồn cảm hứng lớn cho thế hệ trẻ và những người yêu thể thao trên toàn thế giới.

Address: Số 388 Đồng Khởi, KP 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Phone: 0937599719

E-Mail: contact@yeulichsu.edu.vn