Tiểu sử Diego Maradona, được mệnh danh là “Cậu Bé Vàng,” là một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại. Cuộc đời ông là một hành trình đầy cảm xúc với những thăng trầm đáng nhớ.
Diego Armando Maradona (tiếng Tây Ban Nha: [ˈdjeɣo maɾaˈðona]; 30 tháng 10 năm 1960 – 25 tháng 11 năm 2020), thường được gọi đơn giản là Diego Maradona hoặc Maradona, là một cố cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Argentina. Ông được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá và là một trong hai người cùng nhận giải Cầu thủ xuất sắc nhất thế kỷ 20 của FIFA.
Maradona nổi bật với nhãn quan chiến thuật, khả năng chuyền bóng, kiểm soát bóng và rê dắt bóng, kết hợp với vóc dáng nhỏ con giúp ông có trọng tâm thấp và khả năng cơ động vượt trội so với các cầu thủ khác. Sự hiện diện và khả năng lãnh đạo của ông trên sân cỏ có tác động mạnh mẽ đến hiệu suất của đội, dù thường xuyên bị các đối thủ theo sát.
Ngoài khả năng sáng tạo, Maradona còn sở hữu bản năng ghi bàn nhạy bén và được biết đến như một chuyên gia sút phạt hàng đầu. Biệt danh “El Pibe de Oro” (Cậu Bé Vàng) đã gắn liền với Maradona suốt sự nghiệp, dù cuộc sống ngoài sân cỏ của ông cũng đầy sóng gió, bao gồm việc bị cấm thi đấu vào năm 1991 và 1994 vì lạm dụng ma túy.
Là một tiền vệ kiến thiết trong vai trò số 10 cổ điển, Maradona là cầu thủ đầu tiên lập kỷ lục thế giới hai lần về phí chuyển nhượng: năm 1982 khi ông chuyển đến Barcelona với giá 5 triệu bảng, và năm 1984 khi ông gia nhập Napoli với mức phí 6,9 triệu bảng.
Trong sự nghiệp câu lạc bộ, ông đã khoác áo Argentinos Juniors, Boca Juniors, Barcelona, Napoli, Sevilla và Newell’s Old Boys, với thời gian nổi bật nhất là ở Napoli, nơi ông giành được nhiều danh hiệu danh giá.
Trong màu áo đội tuyển Argentina, Maradona có 91 lần ra sân và ghi 34 bàn thắng. Ông đã tham dự 4 kỳ FIFA World Cup, trong đó nổi bật là World Cup 1986 tại Mexico, nơi ông dẫn dắt Argentina đến chức vô địch sau khi đánh bại Tây Đức trong trận chung kết, đồng thời nhận Quả bóng vàng cho cầu thủ xuất sắc nhất giải.
Ở trận tứ kết World Cup 1986, Maradona đã ghi hai bàn thắng để đời vào lưới đội tuyển Anh, trong chiến thắng 2-1. Bàn thắng đầu tiên được gọi là “Bàn tay của Chúa,” trong khi bàn thắng thứ hai, một pha lừa bóng 60m qua 5 cầu thủ Anh, đã được bầu chọn là “Bàn thắng của thế kỷ” bởi FIFA.com năm 2002.
Diego Armando Maradona sinh ngày 30 tháng 10 năm 1960 tại Bệnh viện Policlínico Evita ở Lanús, tỉnh Buenos Aires, Argentina, trong một gia đình nghèo có nguồn gốc từ tỉnh Corrientes. Ông lớn lên ở Villa Fiorito, một khu ổ chuột ở ngoại ô phía nam Buenos Aires. Maradona là con trai đầu lòng trong gia đình, sau bốn chị gái và có hai người em trai là Hugo (biệt danh “el Turco”) và Raúl (biệt danh “Lalo”), cả hai đều trở thành cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
Cha của ông, Diego Maradona “Chitoro” (1927–2015), là người Guaraní, còn mẹ ông, Dalma Salvadora Franco, thường được gọi là ‘Doña Tota’ (1930–2011), có gốc gác từ Ý. Theo nhà báo Argentina Narciso Binayán, Maradona còn có tổ tiên xa là người gốc Croatia.
Cha mẹ của Maradona đều sinh ra và lớn lên ở thị trấn Esquina, thuộc tỉnh Corrientes, miền đông bắc Argentina, nơi họ sống gần nhau chỉ cách hai trăm mét bên bờ sông Corriente. Năm 1950, họ rời Esquina và chuyển đến sinh sống tại Buenos Aires. Maradona nhận được quả bóng đá đầu tiên của mình như một món quà vào năm lên 3 tuổi và nhanh chóng say mê với môn thể thao này.
Khi mới 8 tuổi, tài năng của ông được một nhà tuyển trạch phát hiện khi ông đang chơi cho câu lạc bộ Estrella Roja gần đó. Ông trở thành trụ cột của Los Cebollitas (The Little Onion), đội trẻ của câu lạc bộ Argentinos Juniors ở Buenos Aires. Khi mới 12 tuổi, Maradona đã gây ấn tượng mạnh khi biểu diễn tâng bóng trong giờ nghỉ giữa hiệp của các trận đấu hạng nhất, khi còn làm cậu bé nhặt bóng.
Ông coi cầu thủ người Brazil Rivelino và cầu thủ chạy cánh của Manchester United, George Best, là những nguồn cảm hứng lớn trong thời gian trưởng thành.
Argentinos Juniors và Boca Juniors
Ngày 20 tháng 10 năm 1976, Diego Maradona có trận ra mắt chuyên nghiệp cho Argentinos Juniors, chỉ 10 ngày trước sinh nhật thứ 16 của anh. Trong trận đấu với Talleres de Córdoba, Maradona mặc áo số 16 và trở thành cầu thủ trẻ nhất trong lịch sử Primera División Argentina.
Một khoảnh khắc đáng nhớ của trận đấu là khi Maradona thực hiện cú đá bóng “xỏ lỗ kim” nổi tiếng, đưa bóng qua hai chân cầu thủ đối phương Juan Domingo Cabrera. Sau trận đấu, Maradona cảm thấy như mình đã “nắm cả bầu trời trong tay.” Maradona ghi bàn thắng đầu tiên ở Primera División vào ngày 14 tháng 11 năm 1976, khi anh mới 16 tuổi, trong trận đấu với San Lorenzo.
Maradona chơi cho Argentinos Juniors từ năm 1976 đến 1981, ghi 115 bàn sau 167 lần ra sân trước khi chuyển đến Boca Juniors với mức phí 4 triệu đô la Mỹ. Dù nhận được lời đề nghị từ nhiều câu lạc bộ khác, trong đó có River Plate với mức lương hấp dẫn, Maradona vẫn quyết định gia nhập Boca Juniors, đội bóng mà anh luôn muốn thi đấu.
Mặc dù có mối quan hệ không mấy tốt đẹp với huấn luyện viên Silvio Marzolini, Maradona và Boca Juniors vẫn giành chức vô địch Metropolitano năm 1981, đánh dấu danh hiệu quốc nội duy nhất mà Maradona giành được ở Argentina.
Barcelona
Sau World Cup 1982, Maradona được chuyển đến Barcelona với mức phí chuyển nhượng kỷ lục thế giới lúc bấy giờ là 5 triệu bảng (7,6 triệu USD). Dưới thời huấn luyện viên César Luis Menotti, Maradona cùng Barcelona giành Copa del Rey và Siêu cúp Tây Ban Nha.
Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất của ông tại Barcelona là khi ông ghi bàn trong trận El Clásico vào ngày 26 tháng 6 năm 1983, giúp Barcelona đánh bại Real Madrid. Pha bóng của ông được người hâm mộ Real Madrid hoan nghênh, điều hiếm hoi dành cho cầu thủ đối phương.
Tuy nhiên, thời gian của Maradona ở Barcelona không hề dễ dàng. Ông bị viêm gan và sau đó là chấn thương mắt cá chân nghiêm trọng do pha vào bóng của Andoni Goikoetxea, đe dọa đến sự nghiệp của ông. Maradona trở lại sau ba tháng điều trị và tiếp tục thi đấu, nhưng mâu thuẫn với ban lãnh đạo và những sự cố trên sân đã khiến ông phải rời Barcelona.
Napoli
Diego Maradona gia nhập Napoli vào ngày 5 tháng 7 năm 1984, trong một buổi ra mắt hoành tráng tại Stadio San Paolo với sự hiện diện của 75.000 người hâm mộ. Maradona đã nhanh chóng trở thành biểu tượng của câu lạc bộ và là niềm hy vọng của người hâm mộ Napoli. Trước khi anh đến, bóng đá Ý bị thống trị bởi các đội bóng từ miền bắc và trung tâm như AC Milan, Juventus, Inter Milan, và Roma, và chưa từng có đội bóng nào từ miền nam giành được chức vô địch Serie A.
Maradona không chỉ giúp Napoli phá vỡ sự thống trị này, mà còn đưa đội bóng vào kỷ nguyên thành công nhất trong lịch sử của họ. Anh đã trở thành đội trưởng của đội bóng, thay thế Giuseppe Bruscolotti, và dẫn dắt Napoli giành chức vô địch Serie A đầu tiên trong mùa giải 1986-87. Các lễ ăn mừng chức vô địch diễn ra tưng bừng khắp thành phố, với những bức tranh tường Maradona xuất hiện trên các tòa nhà và nhiều em bé sinh ra được đặt tên là Diego để vinh danh anh.
Dưới sự dẫn dắt của Maradona, Napoli còn giành thêm một chức vô địch Serie A vào năm 1989-90, cùng với Coppa Italia năm 1987, UEFA Cup năm 1989, và Siêu cúp Italia năm 1990. Maradona trở thành vua phá lưới Serie A mùa giải 1987-88 với 15 bàn thắng và là cầu thủ ghi bàn nhiều nhất trong lịch sử Napoli với 115 bàn, một kỷ lục chỉ bị phá vỡ vào năm 2017.
Tuy nhiên, thành công trên sân cỏ đi kèm với những rắc rối cá nhân ngày càng gia tăng. Maradona tiếp tục sử dụng cocaine, và đã bị Napoli phạt vì bỏ lỡ các trận đấu và buổi tập luyện. Anh cũng dính líu vào một số bê bối cá nhân, bao gồm việc có con trai ngoài giá thú và bị nghi ngờ có mối quan hệ với mafia Camorra. Sau khi rời Napoli vào năm 1992, số áo 10 của Maradona đã được câu lạc bộ chính thức loại bỏ để tôn vinh những đóng góp của anh.
Sevilla, Newell’s Old Boys và Boca Juniors
Sau khi chấp hành án phạt cấm thi đấu 15 tháng vì sử dụng cocaine, Diego Maradona rời Napoli trong tủi hổ vào năm 1992. Mặc dù có sự quan tâm từ các câu lạc bộ lớn như Real Madrid và Marseille, Maradona đã chọn ký hợp đồng với Sevilla, nơi ông thi đấu trong một năm. Năm 1993, ông chuyển đến chơi cho Newell’s Old Boys, và vào năm 1995, Maradona trở lại Boca Juniors, đội bóng mà ông từng gắn bó, và thi đấu thêm hai năm.
Ngoài ra, Maradona đã từng khoác áo Tottenham Hotspur trong một trận đấu vinh danh Osvaldo Ardiles trước thềm World Cup 1986, gặp đối thủ Internazionale. Năm 1996, ông cùng anh trai Raul tham gia một trận đấu giao hữu cho đội Toronto Italia chống lại đội các ngôi sao của Giải bóng đá quốc gia Canada.
Maradona cũng được vinh danh trong một trận đấu vào tháng 11 năm 2001, nơi ông tham gia thi đấu giữa đội World XI toàn ngôi sao thế giới và đội tuyển quốc gia Argentina. Đây là một trong những sự kiện tôn vinh sự nghiệp lừng lẫy của Maradona.
Diego Maradona là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá, với sự nghiệp quốc tế nổi bật cùng đội tuyển Argentina. Ông đã ghi 34 bàn sau 91 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia, và có trận ra mắt khi mới 16 tuổi trong trận đấu với Hungary vào ngày 27 tháng 2 năm 1977.
Maradona nổi bật trong giải vô địch trẻ thế giới năm 1979 tại Nhật Bản, nơi ông tỏa sáng với 6 bàn thắng, giúp Argentina vô địch sau khi đánh bại Liên Xô. Đặc biệt, ông ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên cho Argentina trong trận thắng 3–1 trước Scotland vào ngày 2 tháng 6 năm 1979.
Trong World Cup 1982, Maradona tham gia giải đấu lớn đầu tiên của mình khi Argentina được kỳ vọng lớn, nhưng họ đã bị loại ở vòng hai sau khi thua Brazil và Ý. Maradona chịu nhiều pha phạm lỗi và cuối cùng bị đuổi khỏi sân trong trận đấu với Brazil sau khi có hành động trả đũa.
World Cup 1986 tại Mexico là đỉnh cao sự nghiệp của Maradona, nơi ông dẫn dắt Argentina vô địch với màn trình diễn huyền thoại. Ông ghi tổng cộng 5 bàn và có 5 pha kiến tạo trong suốt giải đấu. Trận tứ kết với Anh là khoảnh khắc nổi tiếng nhất, khi Maradona ghi “Bàn tay của Chúa” và sau đó là “Bàn thắng của thế kỷ”. Bàn thắng thứ hai này đã được FIFA bình chọn là bàn thắng vĩ đại nhất trong lịch sử World Cup.
Năm 1990, Maradona tiếp tục dẫn dắt Argentina vào chung kết World Cup tại Ý. Tuy nhiên, với chấn thương mắt cá, phong độ của ông giảm sút so với bốn năm trước. Dù vậy, ông vẫn giúp Argentina vượt qua Brazil ở vòng 16 đội với một đường chuyền quyết định cho Claudio Caniggia ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu.
Diego Maradona được tôn vinh không chỉ vì những thành tích mà ông đạt được trên sân cỏ, mà còn vì tầm ảnh hưởng to lớn đối với bóng đá thế giới. Các màn trình diễn của ông, đặc biệt là tại World Cup 1986, vẫn được coi là những khoảnh khắc vĩ đại nhất trong lịch sử thể thao.
Diego Maradona, một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại, đã có một sự nghiệp huấn luyện đầy thăng trầm sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ. Dưới đây là tóm tắt về sự nghiệp huấn luyện của ông:
Câu lạc bộ
Maradona bắt đầu sự nghiệp huấn luyện vào năm 1994 với câu lạc bộ Mandiyú của Corrientes, cùng với đồng đội cũ Carlos Fren. Sau đó, ông tiếp tục dẫn dắt Racing Club vào năm 1995, nhưng cả hai đều không thành công.
Vào tháng 5 năm 2011, Maradona trở thành huấn luyện viên của Al Wasl FC tại Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Tuy nhiên, ông bị sa thải vào tháng 7 năm 2012 sau một mùa giải không đạt kỳ vọng.
Năm 2013, Maradona chuyển sang làm huấn luyện viên tâm thần cho câu lạc bộ Argentina Deportivo Riestra, nhưng đến năm 2017, ông rời bỏ vai trò này để trở thành huấn luyện viên trưởng của Fujairah, một câu lạc bộ ở giải hạng hai UAE. Ông rời Fujairah vào cuối mùa giải khi câu lạc bộ không thể thăng hạng.
Vào tháng 9 năm 2018, Maradona được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của đội bóng hạng hai Mexico, Dorados. Mặc dù có khởi đầu tốt, Dorados không thể giành được suất thăng hạng lên giải hàng đầu Mexico, và Maradona rời câu lạc bộ vào tháng 6 năm 2019 vì lý do sức khỏe.
Vào ngày 5 tháng 9 năm 2019, Maradona trở thành huấn luyện viên trưởng của Gimnasia de La Plata ở Argentina. Dù có thời gian ngắn rời khỏi câu lạc bộ, ông đã trở lại và tiếp tục dẫn dắt Gimnasia cho đến khi hợp đồng của ông được gia hạn vào tháng 6 năm 2020.
Đội tuyển quốc gia Argentina
Sau khi huấn luyện viên Alfio Basile từ chức vào năm 2008, Maradona được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của đội tuyển quốc gia Argentina. Ông có trận ra mắt với chiến thắng 1-0 trước Scotland vào tháng 11 năm 2008. Tuy nhiên, Argentina dưới sự dẫn dắt của ông đã trải qua nhiều thăng trầm, bao gồm thất bại 1-6 trước Bolivia và gặp khó khăn trong việc giành vé dự World Cup 2010.
Tại World Cup 2010 ở Nam Phi, Argentina dưới sự dẫn dắt của Maradona đã tiến vào tứ kết nhưng bị loại sau thất bại nặng nề 0-4 trước Đức. Sau giải đấu, Maradona được đề nghị một hợp đồng mới nhưng không được gia hạn, dẫn đến việc ông rời vị trí vào tháng 7 năm 2010.
Maradona đã trải qua một sự nghiệp huấn luyện với nhiều thử thách và tranh cãi, nhưng ông luôn giữ một vị trí đặc biệt trong lòng người hâm mộ bóng đá trên toàn thế giới.
Gia đình
Sau khi trở lại với đức tin Công giáo, Diego Maradona đã tặng một chiếc áo đấu của đội tuyển Argentina có chữ ký của mình cho Giáo hoàng Francis, và chiếc áo này được lưu giữ tại một trong những bảo tàng Vatican. Maradona sinh ra trong một gia đình Công giáo La Mã, với cha mẹ là Diego Maradona Senior và Dalma Salvadora Franco.
Ông kết hôn với Claudia Villafañe vào ngày 7 tháng 11 năm 1984 tại Buenos Aires, và họ có hai con gái: Dalma Nerea (sinh ngày 2 tháng 4 năm 1987) và Gianinna Dinorah (sinh ngày 16 tháng 5 năm 1989). Gianinna trở thành mẹ vào năm 2009, khiến Maradona trở thành ông ngoại.
Maradona và Villafañe ly hôn vào năm 2004, và con gái Dalma khẳng định rằng ly hôn là quyết định tốt nhất cho cả hai, vì cha mẹ cô vẫn duy trì mối quan hệ thân thiện. Họ đã cùng nhau trở lại Napoli vào tháng 6 năm 2005 và xuất hiện cùng nhau trong những dịp khác, bao gồm các trận đấu của Argentina trong World Cup 2006.
Trong quá trình ly hôn, Maradona đã thừa nhận Diego Sinagra (sinh ngày 20 tháng 9 năm 1986) là con trai của mình, sau khi tòa án Ý phán quyết vào năm 1993. Diego Junior gặp Maradona lần đầu tiên vào tháng 5 năm 2003 tại một sân golf ở Ý nơi Maradona đang chơi. Sinagra hiện là một cầu thủ bóng đá tại Ý. Claudia Villafañe sau ly hôn đã bắt đầu sự nghiệp làm nhà sản xuất sân khấu, còn Dalma theo đuổi sự nghiệp diễn xuất và mong muốn tham gia Xưởng phim của Diễn viên tại Los Angeles.
Maradona có mối quan hệ gắn bó với gia đình ruột thịt. Trong một cuộc phỏng vấn năm 1990 với Sports Illustrated, ông cho thấy hóa đơn điện thoại với số tiền tối thiểu 15.000 đô la Mỹ mỗi tháng để gọi cho gia đình. Mẹ của ông, Dalma, qua đời vào ngày 19 tháng 11 năm 2011 khi 81 tuổi, trong khi ông đang ở Dubai.
Ông cố gắng bay về nhưng đã quá muộn. Cha của ông, Diego Senior, qua đời vào ngày 25 tháng 6 năm 2015, ở tuổi 87. Cháu trai của Maradona, Hernán López, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
Sử dụng ma túy và các vấn đề về sức khỏe
Từ giữa những năm 1980 đến năm 2004, Maradona đã nghiện cocaine, với mức độ nghiện gia tăng khi ông chơi cho Napoli, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự nghiệp của mình. Ông được điều trị viêm gan và các vấn đề liên quan đến rượu vào năm 2007, và có nhiều lần phải nhập viện vì sức khỏe kém. Maradona đã phẫu thuật cắt bỏ dạ dày vào năm 2005 để giảm cân, và mặc dù ông đã giảm cân đáng kể, ông vẫn tiếp tục gặp các vấn đề về sức khỏe. Vào tháng 1 năm 2019, ông đã trải qua phẫu thuật vì thoát vị gây chảy máu trong dạ dày.
Quan điểm chính trị
Maradona đã thể hiện sự ủng hộ đối với nhiều chính trị gia và các phong trào chính trị cánh tả. Ông ủng hộ việc thành lập một nhà nước Palestine độc lập và chỉ trích các hành động quân sự của Israel. Maradona có mối quan hệ gần gũi với Fidel Castro và Hugo Chávez, và thường xuyên thể hiện sự ủng hộ đối với các lãnh đạo xã hội chủ nghĩa.
Ông đã tham gia vào các cuộc biểu tình chống lại chính sách của Mỹ và từng có thái độ thù địch với George W. Bush, nhưng sau đó đã bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với Barack Obama. Maradona cũng đã tham gia vào các chiến dịch chính trị và xã hội ở Venezuela, và đã có những quan điểm mạnh mẽ về các vấn đề chính trị quốc tế.
Các vấn đề tài chính
Vào tháng 3 năm 2009, Maradona được thông báo rằng ông vẫn còn nợ chính phủ Ý 37 triệu euro tiền thuế địa phương, bao gồm 23,5 triệu euro lãi suất. Tại thời điểm đó, Maradona chỉ mới trả 42.000 euro, cùng với hai chiếc đồng hồ sang trọng và một bộ hoa tai.
Những thành tựu ấn tượng của Diego Maradona trong sự nghiệp của ông có thể được tổng hợp như sau:
Boca Juniors: Argentine Primera División: 1981 Metropolitano
Barcelona:
Copa del Rey: 1983
Copa de la Liga: 1983
Napoli:
Serie A (2): 1986–87, 1989–90
Coppa Italia: 1986–87
UEFA Cup: 1988–89
Supercoppa Italiana: 1990
Argentina Youth: FIFA World Youth Championship: 1979
Argentina:
FIFA World Cup: 1986
Artemio Franchi Trophy: 1993
Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá quốc gia Argentina:
Cầu thủ xuất sắc nhất Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới tại Nhật Bản: 1979
Olimpia de Oro al Mejor Deportista Argentino (Círculo de Periodistas Deportivos – CPD): 1979, 1980, 1986
Olimpia de Plata al Mejor Deportista Argentino (CPD): 1979, 1980, 1981, 1986
Balón de Oro al Mejor Futbolista del Año (Centro de Periodistas Acreditados en la AFA – CEPA): 1979, 1980, 1981
Mejor Futbolista de América (tạp chí El Mundo, Caracas): 1979, 1980, 1986, 1989, 1990, 1992
Diploma al Mérito Konex: 1980, 1990
Trofeo Gandulla al Mejor Futbolista del Año: 1981
Danh hiệu Đại sứ của UNICEF: 1985
Cầu thủ xuất sắc nhất Giải vô địch bóng đá thế giới 1986 (FIFA): 1986
Đứng thứ hai danh sách Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá thế giới 1986: 1986
Pluma de Oro al Mejor Deportista de Europa: 1986
Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu (Onze d’Or) (tạp chí Onze): 1986, 1987
Designado entre los Siete Magníficos del deporte (Gueron Sportivo): 1986
Cầu thủ của năm (World Soccer Magazine): 1986
Danh hiệu Công dân danh dự (Ciudadano Ilustre) do Thành phố Buenos Aires trao tặng: 1986
Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá quốc gia Ý: 1987
Vua phá lưới Cúp quốc gia Ý: 1988
Quả bóng đồng Giải vô địch bóng đá thế giới 1990 (FIFA): 1990
Danh hiệu Đại sứ thể thao (Embajador Deportivo) do Tổng thống Argentina phong tặng: 1990
Premio Konex de Brillante: 1990
Premio Konex de Platino: 1990
Danh hiệu Cầu thủ bóng đá Argentina xuất sắc nhất mọi thời đại (AFA): 1993
Elegido Maestro Inspirador de Sueños (Đại học Oxford, Anh): 1995
Quả bóng vàng danh dự cho sự nghiệp thi đấu (France Football): 1995
Đứng thứ hai trong danh sách Cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại (do các cầu thủ từng đoạt Quả bóng vàng bầu chọn): 1999
Danh hiệu Bàn thắng đẹp nhất trong lịch sử bóng đá: 1999
Olimpia de Platino al Deportista Argentino del siglo XX (CPD): 1999
Danh hiệu Vận động viên thể thao của thế kỷ (Deportista del Siglo) (Diario Clarín): 1999
Danh hiệu Cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại (FIFA Internet Award): 2000
Một trong các Vận động viên thể thao xuất sắc nhất châu Mỹ Latinh thế kỷ 20 (Prensa Latina, La Habana): 2003
Một trong các cầu thủ của danh sách FIFA 100: 2004
Premio Domingo Faustino Sarmiento (Thượng viện Argentina): 2005
Declarado deportista meritorio y vecino ilustre del partido de Ezeiza: 2007
Maradona không chỉ nổi tiếng với kỹ năng tuyệt vời trên sân cỏ mà còn được công nhận qua nhiều danh hiệu cá nhân và quốc tế trong suốt sự nghiệp bóng đá huy hoàng của mình.
Diego Maradona không chỉ là một biểu tượng của bóng đá mà còn là một huyền thoại sống mãi trong lòng người hâm mộ. Những di sản và kỷ niệm ông để lại sẽ luôn là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau.
Address: Số 388 Đồng Khởi, KP 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Phone: 0937599719
E-Mail: contact@yeulichsu.edu.vn