Fernando Alonso là ai? Khám phá cuộc đời và sự nghiệp của anh
Fernando Alonso là ai, một trong những tay đua F1 xuất sắc nhất mọi thời đại, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người hâm mộ nhờ tài năng và sự kiên trì.
Fernando Alonso là ai, một trong những tay đua F1 xuất sắc nhất mọi thời đại, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người hâm mộ nhờ tài năng và sự kiên trì. Sinh ra ở Tây Ban Nha, anh đã chứng minh bản thân qua nhiều năm tranh tài khốc liệt trên các đường đua toàn cầu.
Fernando Alonso là ai?
Fernando Alonso Díaz, sinh ngày 29 tháng 7 năm 1981 tại Oviedo, Tây Ban Nha, là một trong những tay đua Công thức 1 (F1) xuất sắc nhất của xứ sở bò tót. Alonso đã ghi dấu ấn trong làng đua xe thế giới khi trở thành nhà vô địch F1 hai lần liên tiếp vào các năm 2005 và 2006, đánh dấu một kỷ nguyên mới cho tay đua Tây Ban Nha trong làng thể thao tốc độ.
Không chỉ dừng lại ở những thành tựu đó, Alonso tiếp tục thể hiện sự bền bỉ và kỹ năng vượt trội của mình qua nhiều mùa giải. Đến năm 2021, anh trở lại đường đua F1 trong màu áo của đội Alpine, một lần nữa khẳng định đẳng cấp của mình trong đấu trường danh giá nhất thế giới.
Sự nghiệp thi đấu
Chiếc xe kart đầu tiên của Alonso
Khi mới 3 tuổi, bố của Fernando Alonso đã mua một chiếc xe kart để tặng cho chị gái Lorena. Tuy nhiên, Lorena không hứng thú với chiếc xe này, còn Alonso thì lại say mê nó. Điều này đã khiến anh bắt đầu sự nghiệp đua xe kart từ rất nhỏ.
Do điều kiện tài chính không dư dả, gia đình Alonso không thể mua lốp xe chuyên dụng cho trời mưa. Vì vậy, Alonso thường phải đua bằng lốp khô ngay cả khi trời mưa. Đến năm 7 tuổi, anh đã bắt đầu giành chiến thắng tại các cuộc đua cấp địa phương, nhờ đó nhận được sự tài trợ từ các ông chủ trường đua, giúp anh có cơ hội tham gia các giải đấu cao hơn. Khi lớn hơn, Alonso còn làm thợ máy cho các tay đua trẻ hơn để kiếm thêm thu nhập.
Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp (1999)
Năm 1999, Alonso chính thức bước vào con đường đua xe chuyên nghiệp. Anh đã vô địch giải Euro Open by Nissan 1999 và lần đầu tiên được lái thử chiếc xe F1 tại trường đua Jerez vào tháng 12 cùng năm. Alonso đã tạo được ấn tượng mạnh với đội đua Minardi và trở thành tay đua dự bị của đội.
Minardi (2001)
Năm 2001, Alonso trở thành tay đua chính thức của Minardi. Tuy nhiên, vì đây là một đội đua yếu, Alonso không thể ghi được điểm nào trong mùa giải.
Renault lần đầu (2002-2006)
Năm 2002, Alonso chuyển sang làm tay đua dự bị cho đội Renault. Đến năm 2003, anh giành lại suất đua chính thức và bắt đầu khẳng định tên tuổi của mình với pole đầu tiên và podium đầu tiên tại chặng GP Malaysia. Cuối mùa giải, Alonso giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp tại GP Hungary. Năm 2004, Alonso có 4 lần lên podium.
Đỉnh cao sự nghiệp của Alonso đến vào các năm 2005 và 2006, khi anh giành được 7 chiến thắng mỗi năm và trở thành tay đua người Tây Ban Nha đầu tiên vô địch F1, chấm dứt kỷ nguyên thống trị của Michael Schumacher. Alonso trở thành tay đua trẻ nhất giành chức vô địch F1 khi mới 24 tuổi 59 ngày, kỷ lục này tồn tại đến năm 2008 thì bị Lewis Hamilton vượt qua.
McLaren lần đầu (2007)
Năm 2007, Alonso chuyển đến McLaren với tư cách là tay đua số một thế giới, vừa giành chức vô địch hai năm liên tiếp. Tuy nhiên, anh gặp phải sự cạnh tranh quyết liệt từ Lewis Hamilton, khi đó chỉ là một tân binh. Mối quan hệ giữa Alonso và McLaren trở nên căng thẳng, dẫn đến việc hai bên phải chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.
Tổng kết mùa giải 2007, cả Alonso và Hamilton đều ghi được 109 điểm và cùng giành 4 chiến thắng. Tuy nhiên, Alonso xếp dưới Hamilton do thua chỉ số phụ. Sự cạnh tranh này đã khiến McLaren để mất chức vô địch cá nhân vào tay Kimi Raikkonen của Ferrari.
Renault lần hai (2008-2009)
Năm 2008, Alonso quay trở lại Renault, nhưng đội đua này không còn mạnh như trước. Dù vậy, Alonso vẫn kịp tỏa sáng với hai chiến thắng liên tiếp tại GP Singapore và GP Nhật Bản. Năm 2009, Alonso chỉ có một lần lên podium, tại Singapore.
Ferrari (2010-2014)
Năm 2010, Alonso gia nhập Ferrari và ngay lập tức giành chiến thắng tại chặng mở màn ở GP Bahrain. Mùa giải này, Alonso có cơ hội lớn để giành chức vô địch, nhưng anh để thua Sebastian Vettel tại chặng cuối cùng ở Abu Dhabi.
Trong giai đoạn 2010-2013, Alonso là tay đua duy nhất mang về chiến thắng cho Ferrari. Năm 2014, Ferrari bắt đầu thoái trào, nhưng Alonso vẫn là tay đua duy nhất mang về podium cho đội đua này.
McLaren lần hai (2015-2018)
Năm 2015, Alonso tái hợp với McLaren trong dự án đầy tham vọng với Honda. Tuy nhiên, những mục tiêu lớn lao của cả Alonso và McLaren đều không thành hiện thực. Alonso thường xuyên phải thi đấu ở nửa cuối bảng xếp hạng trong suốt 4 mùa giải.
Tạm nghỉ F1 (2019-2020)
Trong giai đoạn 2019-2020, Alonso tham gia nhiều giải đua khác nhau và giành thêm một chiến thắng tại giải đua Le Mans 24h, vô địch giải World Endurance Championship. Tuy nhiên, anh thất bại tại giải đua Indy500.
Renault lần ba (2021-)
Năm 2021, Alonso quay trở lại F1 và thi đấu cho đội đua Alpine (thuộc hãng Renault). Sau khởi đầu khó khăn, Alonso dần lấy lại phong độ và có những màn thể hiện xuất sắc, đặc biệt là tại GP Hungary khi anh giúp đồng đội Esteban Ocon giành chiến thắng.
Cuộc sống cá nhân
Fernando Alonso sinh ngày 29 tháng 7 năm 1981 tại Oviedo, Asturias, Tây Ban Nha, trong một gia đình lao động. Cha anh, José Luis Alonso, là một thợ cơ khí, còn mẹ anh, Ana Díaz, là một nhân viên bán hàng. Alonso có một chị gái tên Lorena, hiện là bác sĩ.
Trong đời sống cá nhân, Alonso từng kết hôn một lần. Anh và nữ ca sĩ Raquel del Rosario tổ chức đám cưới vào tháng 11 năm 2006 nhưng đã ly hôn vào tháng 12 năm 2011. Cặp đôi không có con chung.
Alonso là người hâm mộ nhiệt thành của câu lạc bộ bóng đá Real Oviedo, đội bóng quê hương anh, và cũng là cổ động viên của Real Madrid. Anh thường xuyên tham gia các trận đấu bóng đá từ thiện trước mỗi chặng đua GP Monaco. Ngoài ra, Alonso còn rất đam mê môn đua xe đạp và từng có ý định thành lập một đội đua xe đạp riêng.
Bên cạnh những đam mê thể thao, Alonso còn sở hữu một khu thể thao phức hợp tại quê nhà Oviedo, bao gồm bảo tàng, sân golf, và trường đua kart, tất cả đều mang tên anh.
Thống kê thành tích
Dưới đây là bảng tóm tắt sự nghiệp đua xe của Fernando Alonso qua các năm:
Năm | Giải đua | Đội | Số chặng | Chiến thắng | Pole | FLap | Podium | Điểm | Hạng |
1999 | Euro Open by Nissan | Campos Motorsport | 15 | 6 | 6 | 5 | 8 | 164 | 1 |
2000 | International Formula 3000 | Team Astromega | 9 | 1 | 1 | 2 | 2 | 17 | 4 |
2001 | Công thức 1 | European Minardi F1 Team | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 |
2002 | Công thức 1 | Mild Seven Renault F1 Team | Test driver | ||||||
2003 | Công thức 1 | Mild Seven Renault F1 Team | 16 | 1 | 2 | 1 | 4 | 55 | 6 |
2004 | Công thức 1 | Mild Seven Renault F1 Team | 18 | 0 | 1 | 0 | 4 | 59 | 4 |
2005 | Công thức 1 | Mild Seven Renault F1 Team | 19 | 7 | 6 | 2 | 15 | 133 | 1 |
2006 | Công thức 1 | Mild Seven Renault F1 Team | 18 | 7 | 6 | 5 | 14 | 134 | 1 |
2007 | Công thức 1 | Vodafone McLaren Mercedes | 17 | 4 | 2 | 3 | 12 | 109 | 3 |
2008 | Công thức 1 | ING Renault F1 Team | 18 | 2 | 0 | 0 | 3 | 61 | 5 |
2009 | Công thức 1 | ING Renault F1 Team | 17 | 0 | 1 | 2 | 1 | 26 | 9 |
2010 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari Marlboro | 19 | 5 | 2 | 5 | 10 | 252 | 2 |
2011 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 19 | 1 | 0 | 1 | 10 | 257 | 4 |
2012 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 20 | 3 | 2 | 0 | 13 | 278 | 2 |
2013 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 19 | 2 | 0 | 2 | 9 | 242 | 2 |
2014 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 161 | 6 |
2015 | Công thức 1 | McLaren Honda | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 17 |
2016 | Công thức 1 | McLaren Honda | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 | 54 | 10 |
2017 | Công thức 1 | McLaren Honda | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 17 | 15 |
IndyCar Series | McLaren-Honda-Andretti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | 29 | |
2018 | Công thức 1 | McLaren F1 Team | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 11 |
24 Hours of Le Mans | Toyota Gazoo Racing | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | N/A | 1 | |
WeatherTech SportsCar Championship | United Autosports | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 58 | |
2018–19 | FIA World Endurance Championship | Toyota Gazoo Racing | 8 | 5 | 4 | 0 | 7 | 198 | 1 |
2019 | WeatherTech SportsCar Championship | Konica Minolta Cadillac | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 |
24 Hours of Le Mans | Toyota Gazoo Racing | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | N/A | 1 | |
IndyCar Series | McLaren Racing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | |
2020 | Dakar Rally | Toyota Gazoo Racing | 1 | 0 | N/A | 0 | N/A | 13 | |
IndyCar Series | Arrow McLaren SP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 31 | |
2021 | Công thức 1 | Alpine F1 Team | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 81 | 10th |
2022 | Công thức 1 | BWT Alpine F1 Team | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 65* | 9th* |
Với những thành công ấn tượng trong sự nghiệp, Fernando Alonso không chỉ là một tay đua tài ba mà còn là biểu tượng của lòng đam mê và tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ. Hành trình của anh vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ tay đua tương lai.
Bài Viết Liên Quan
Tuấn Tài là một nhiếp ảnh gia chuyên săn lùng các bức ảnh về các trận đấu thể thao. Từ bóng đá, bóng rổ, cầu lông đến điền kinh và nhiều môn thể thao khác, Tuấn Tài luôn sẵn sàng với máy ảnh để bắt trọn những khoảnh khắc đáng nhớ trên sân đấu. Anh không chỉ có kỹ năng chuyên nghiệp trong việc chụp ảnh, mà còn có khả năng nắm bắt được những khoảnh khắc quan trọng và cảm xúc của từng trận đấu.